The police formed a cordon around the building.
Dịch: Cảnh sát đã tạo một hàng rào chắn quanh tòa nhà.
A cordon of trees protects the town from the wind.
Dịch: Một hàng cây bảo vệ thị trấn khỏi gió.
rào chắn
dây thừng
hàng rào chắn
chặn bằng hàng rào chắn
20/11/2025
Sự thay đổi
tiến hóa, phát triển dần theo thời gian
thịt bò mông
hoán đổi thông tin
cuộn thịt
Gợi ý phối đồ
thu phí
giảm sắc tố da