The scandal churned his reputation.
Dịch: Vụ bê bối đã cày nát danh tiếng của anh.
The constant use of the land churned the soil.
Dịch: Việc sử dụng đất liên tục đã cày nát đất.
tàn phá
phá phách
làm đổ nát
sự cày nát
bị cày nát
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nghiên cứu tích hợp
giám sát công trường
lĩnh vực ẩm thực
Tính hay quên, tình trạng không chú ý
sơn bột
vứt bỏ, xử lý
Visual quá đỗi
Xu hướng mạng xã hội