The new rules are restricting access to the information.
Dịch: Các quy định mới đang hạn chế quyền truy cập vào thông tin.
Restricting your diet can lead to health problems.
Dịch: Hạn chế chế độ ăn uống của bạn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
hạn chế
kìm hãm
sự hạn chế
12/06/2025
/æd tuː/
Sự loại bỏ vôi răng
cộng đồng người Việt
giáo viên trung học
các loại cây trồng trong ngành nông nghiệp làm vườn
trải nghiệm mở mang tầm mắt
sản phẩm từ thảo dược
truy quét buôn lậu
Nhân viên cho vay