They went on a romantic getaway to rekindle the relationship.
Dịch: Họ đã có một chuyến đi lãng mạn để hâm nóng tình cảm.
Sometimes, you need to put in effort to rekindle the relationship.
Dịch: Đôi khi, bạn cần nỗ lực để hâm nóng tình cảm.
Làm sống lại tình cảm
Thổi bùng lại ngọn lửa tình yêu
Sự hâm nóng
Được hâm nóng
20/11/2025
hạng, thứ tự
Cá barramundi
vô nhân đạo
muốn dùng
Xem xét phản hồi
cơ quan tình báo hàng đầu
khám mắt
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói