They went on a romantic getaway to rekindle the relationship.
Dịch: Họ đã có một chuyến đi lãng mạn để hâm nóng tình cảm.
Sometimes, you need to put in effort to rekindle the relationship.
Dịch: Đôi khi, bạn cần nỗ lực để hâm nóng tình cảm.
Làm sống lại tình cảm
Thổi bùng lại ngọn lửa tình yêu
Sự hâm nóng
Được hâm nóng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thành bụng
sân
rắc, rải, gieo
thoát vị đĩa đệm
hiệu suất nhiệt
cộng đồng bộ lạc
Bữa ăn kiểu gia đình
Cầu Long Biên