The navy is responsible for protecting the country's waters.
Dịch: Hải quân chịu trách nhiệm bảo vệ vùng nước của đất nước.
He joined the navy to serve his country.
Dịch: Anh ấy gia nhập hải quân để phục vụ đất nước.
lực lượng hải quân
đội tàu
hải quân
sĩ quan hải quân
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tăng vốn điều lệ
rối loạn phát triển
Vi phạm chất lượng
Người đóng gói, người xếp hàng
kệ giấy
người hâm mộ dưới 90 tuổi
hoa đậu biếc
điều kiện thay đổi