The armada set sail from the port at dawn.
Dịch: Hạm đội đã rời cảng vào lúc bình minh.
An armada of ships was prepared for the naval exercise.
Dịch: Một hạm đội tàu đã được chuẩn bị cho cuộc tập trận hải quân.
hạm đội
hải quân
con tê tê
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
nghiên cứu mới
ống xả
cá mập lưng gù
biện pháp hòa bình
giày brogue (một loại giày da có các lỗ thủng trang trí và đường may nổi)
Ngôn ngữ tục tĩu
thuộc về lịch sử; mang tính lịch sử
cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên