Let's cool off in the shade.
Dịch: Chúng ta hãy hạ nhiệt dưới bóng râm.
I need to cool off after that argument.
Dịch: Tôi cần bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi đó.
The housing market is starting to cool off.
Dịch: Thị trường nhà đất đang bắt đầu hạ nhiệt.
Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai (TAPS)