She always has a polished look for her presentations.
Dịch: Cô ấy luôn có vẻ ngoài bóng bẩy cho các buổi thuyết trình của mình.
The polished look of the car attracted a lot of attention.
Dịch: Vẻ ngoài bóng bẩy của chiếc xe thu hút nhiều sự chú ý.
bóng bẩy
tinh tế
đánh bóng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đường tinh luyện
chỉ huy đơn vị
phích cắm
Trà xanh bột matcha pha sữa
Nhu cầu cá nhân
người hay càu nhàu
Trận địa Patriot
tránh va chạm