She always has a polished look for her presentations.
Dịch: Cô ấy luôn có vẻ ngoài bóng bẩy cho các buổi thuyết trình của mình.
The polished look of the car attracted a lot of attention.
Dịch: Vẻ ngoài bóng bẩy của chiếc xe thu hút nhiều sự chú ý.
bóng bẩy
tinh tế
đánh bóng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
băng keo cách nhiệt
Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Ẩm thực ốc
Quần áo đang được phơi
báo cáo sự cố
có thể giải quyết được
bánh sandwich hỗn hợp
Sự giải thích, sự làm sáng tỏ