She has sharp facial features that make her stand out.
Dịch: Cô ấy có gương mặt sắc sảo khiến cô ấy nổi bật.
His sharp facial features gave him a stern look.
Dịch: Gương mặt sắc sảo khiến anh ấy trông nghiêm nghị.
nét mặt nổi bật
nét mặt rõ nét
sự sắc sảo
một cách sắc sảo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người lái xe, tài xế
lo âu, lo lắng
Phong cách ăn mặc
dần dần, từ từ
tình huống y tế khẩn cấp
trạng thái hoạt động
nghiên cứu về tuổi tác
sự tò mò