She has sharp facial features that make her stand out.
Dịch: Cô ấy có gương mặt sắc sảo khiến cô ấy nổi bật.
His sharp facial features gave him a stern look.
Dịch: Gương mặt sắc sảo khiến anh ấy trông nghiêm nghị.
nét mặt nổi bật
nét mặt rõ nét
sự sắc sảo
một cách sắc sảo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Gương vỡ lại lành
Thành lập một tôn giáo
người mách lẻo, kẻ chỉ điểm
công tắc dimmer
lỗi ngữ pháp hoặc lỗi trong việc sử dụng ngôn ngữ
hư cấu
bảng màu nước
giao dịch hàng hóa