She has sharp facial features that make her stand out.
Dịch: Cô ấy có gương mặt sắc sảo khiến cô ấy nổi bật.
His sharp facial features gave him a stern look.
Dịch: Gương mặt sắc sảo khiến anh ấy trông nghiêm nghị.
nét mặt nổi bật
nét mặt rõ nét
sự sắc sảo
một cách sắc sảo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mẹ đang cho con bú
Học tập dựa trên nhóm
luật hàng hải
yêu cầu cơ bản
giáo viên bản ngữ
Lý thuyết màu sắc
công cụ đo lường
màu sắc nhẹ nhàng, không rõ ràng, thường dùng để miêu tả một sắc thái màu sắc không quá nổi bật