The resistance of the materials was tested.
Dịch: Khả năng kháng cự của các vật liệu đã được kiểm tra.
She showed great resistance to the pressure.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kháng cự lớn trước áp lực.
Resistance is essential in the fight for freedom.
Dịch: Sự kháng cự là điều cần thiết trong cuộc chiến giành tự do.