adjective
overrun with snakes and mosquitoes
ˌoʊvərˈrʌn wɪθ sneɪks ænd məˈskiːtoʊz bị tràn ngập rắn và muỗi
noun
open-toe footwear
đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân
noun
toefl
Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ
noun
x and o
biểu tượng trò chơi tic-tac-toe