This dress fits perfectly.
Dịch: Chiếc váy này vừa vặn hoàn hảo.
Is this size fit for you?
Dịch: Kích cỡ này có vừa với bạn không?
He is fit for the job.
Dịch: Anh ấy phù hợp với công việc này.
thích hợp
phù hợp
đúng đắn
sự vừa vặn
vừa vặn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lực nội tại
Phúc lợi xã hội
thi công vượt tiến độ
đêm khuya
ngành bán lẻ
chuỗi cung ứng toàn cầu
thay đổi của con trai
dễ tiêu hóa hơn