She has a compact car that is easy to park.
Dịch: Cô ấy có một chiếc xe hơi gọn nhẹ dễ đậu.
The textbook provides a compact overview of the subject.
Dịch: Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan gọn gàng về chủ đề.
ngắn gọn
dày đặc
sự gọn nhẹ
nén lại
20/11/2025
cắt dần
SUV cỡ nhỏ
giá nguyên liệu
nệm uy tín
Miễn phí nâng cấp đồ uống
Điện tử công suất
chị cũng cô đơn
Tỷ lệ tham dự Asian Cup