She has a compact car that is easy to park.
Dịch: Cô ấy có một chiếc xe hơi gọn nhẹ dễ đậu.
The textbook provides a compact overview of the subject.
Dịch: Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan gọn gàng về chủ đề.
ngắn gọn
dày đặc
sự gọn nhẹ
nén lại
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Ngân hàng chính sách xã hội
Pha đi bóng trứ danh
Ợ lại, nôn lại
Được rồi
người
phần mềm trình bày
mạng lưới thanh toán
sự chọn lựa, sự lựa chọn