She has a compact car that is easy to park.
Dịch: Cô ấy có một chiếc xe hơi gọn nhẹ dễ đậu.
The textbook provides a compact overview of the subject.
Dịch: Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan gọn gàng về chủ đề.
Một kiểu râu che kín cằm mà thường được cắt tỉa cẩn thận, kết hợp giữa râu và ria mép.