He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
18/12/2025
/teɪp/
Đồ uống yêu thích
bằng gỗ
bánh mì chua
hình thức gửi online
người chồng lý tưởng
người học có năng khiếu, người học xuất sắc
giữ chặt vận may
được ghi nhận hoặc quy trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó