He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Kỹ thuật điện
chu kỳ hệ thống
đi xe đạp
đồng lương đầu tiên
Âm nhạc cổ điển Việt Nam
Học sinh gặp vấn đề
Cảnh quay cần cẩu
"F5" tủ đồ