The walls were painted in an onyx color.
Dịch: Những bức tường được sơn màu onyx.
She wore an onyx color dress to the event.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu onyx đến sự kiện.
đen tuyền
đen than
đá onyx
màu onyx
07/11/2025
/bɛt/
doanh nghiệp, kinh doanh
một lượng nhỏ
Món ăn làm từ trái cây.
cuống nấm
Sự say rượu, trạng thái say xỉn
kiểm tra sức khỏe
do đó
xông vào