She stood at the corner of the street.
Dịch: Cô ấy đứng ở góc phố.
He painted the corner of the room a bright color.
Dịch: Anh ấy sơn góc phòng bằng một màu sáng.
góc
ngã ba/ngã tư
đá góc
góc lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
meristem xen kẽ
kỹ thuật viên phân phát thuốc
cửa hàng internet
sự vô tín, sự không trung thành
kế thừa
Truyền hình mặt đất
Cung đường ven biển
Dự án đầu tư