His unfulfilled dreams haunted him.
Dịch: Những ước mơ còn trần vần ám ảnh anh.
She spoke of her unfulfilled dreams of becoming a dancer.
Dịch: Cô ấy nói về những ước mơ còn trần vần trở thành một vũ công của mình.
Những giấc mơ chưa thành hiện thực
Những khát vọng chưa đạt được
ước mơ
mơ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chóng mặt, lâng lâng
Cháo hải sản
rác
theo dõi
Bảo hiểm trách nhiệm
mũi
truyền cảm hứng
kế hoạch làm việc