The film offers an impressive perspective on the war.
Dịch: Bộ phim mang đến một góc nhìn ấn tượng về cuộc chiến.
From an impressive perspective, the city looked magnificent.
Dịch: Từ một góc nhìn ấn tượng, thành phố trông thật tráng lệ.
Quan điểm nổi bật
Góc độ đáng chú ý
Ấn tượng
Góc nhìn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người tham tiền, người chỉ biết đến tiền
di chuyển giữa
không có nghĩa cụ thể
hệ sinh thái nước ngọt
gu ăn mặc thanh lịch
quản lý không gian
chơi trùng xuống
nét đẹp kiêu kỳ