He made a presentation mistake during his speech.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi trong bài thuyết trình của mình.
The presentation mistake caused confusion among the audience.
Dịch: Lỗi trong bài thuyết trình đã gây nhầm lẫn cho khán giả.
lỗi trình bày
lỗi khi trình diễn
bài thuyết trình
trình bày
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống
siêu thị cao cấp
Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
ký hiệu phần trăm
chiến tranh ác liệt
ngôn ngữ mẹ đẻ
nhóm người xem