noun
successful implementation
/səkˈsɛsfəl ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/ triển khai thành công
verb phrase
protect human dignity
/prəˈtekt ˈhjuːmən ˈdɪɡnəti/ bảo vệ phẩm giá con người
noun
cucurbit
Bầu, bí, hoặc các loại quả thuộc họ bầu bí.
phrase
in layman's terms
nói theo cách đơn giản, dễ hiểu