She has a preference for chocolate ice cream.
Dịch: Cô ấy có sự ưa thích đối với kem socola.
His preference is to work in a quiet environment.
Dịch: Sự ưa thích của anh ấy là làm việc trong một môi trường yên tĩnh.
They expressed their preferences during the meeting.
Dịch: Họ đã bày tỏ sự ưa thích của mình trong cuộc họp.
Xác sống, một sinh vật trong truyền thuyết thường được miêu tả là một người đã chết nhưng vẫn đi lại