His additional name is often used in social media.
Dịch: Tên bổ sung của anh ấy thường được sử dụng trên mạng xã hội.
She decided to use an additional name for her artistic work.
Dịch: Cô ấy quyết định sử dụng một tên bổ sung cho công việc nghệ thuật của mình.