Memory keeping is an important practice for many families.
Dịch: Giữ gìn kỷ niệm là một hoạt động quan trọng đối với nhiều gia đình.
She enjoys memory keeping as a way to reflect on her past.
Dịch: Cô ấy thích giữ gìn kỷ niệm như một cách để suy ngẫm về quá khứ.
They have a scrapbook dedicated to memory keeping.
Dịch: Họ có một cuốn sổ tay dành riêng cho việc giữ gìn kỷ niệm.