She felt a great pride in her accomplishments.
Dịch: Cô cảm thấy niềm tự hào lớn về những thành tựu của mình.
His pride prevented him from asking for help.
Dịch: Niềm tự hào của anh đã ngăn cản anh xin giúp đỡ.
The pride of the team was evident after winning the championship.
Dịch: Niềm tự hào của đội bóng hiện rõ sau khi giành chức vô địch.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân
khăn choàng là một loại khăn, thường được quàng quanh cổ hoặc vai để giữ ấm hoặc làm đẹp.