She was born into high society.
Dịch: Cô ấy sinh ra trong giới thượng lưu.
He aspired to climb the social ladder and enter high society.
Dịch: Anh ấy khao khát leo lên nấc thang xã hội và bước vào giới thượng lưu.
Giới thượng lưu
Tầng lớp trên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hành động phạm tội
các chiến lược có ảnh hưởng
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
nấm có tác dụng chữa bệnh
Viện kinh tế
Kế hoạch hóa gia đình
mạnh mẽ, quyền lực
bến xe buýt