The merchandise introduction was well received by the audience.
Dịch: Buổi giới thiệu hàng hóa đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
During the merchandise introduction, various new items were showcased.
Dịch: Trong buổi giới thiệu hàng hóa, nhiều mặt hàng mới đã được trưng bày.
Sự kiêu ngạo, thái độ coi thường người khác do cảm giác vượt trội về địa vị xã hội hoặc tài sản.