The merchandise introduction was well received by the audience.
Dịch: Buổi giới thiệu hàng hóa đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
We organized a merchandise introduction event to showcase our new products.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện giới thiệu hàng hóa để trình bày các sản phẩm mới.