His snobbery was evident in the way he spoke to his friends.
Dịch: Sự kiêu ngạo của anh ta thể hiện rõ qua cách anh ta nói chuyện với bạn bè.
She couldn't stand the snobbery of her classmates.
Dịch: Cô không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của các bạn học.
Snobbery often leads to social isolation.
Dịch: Sự kiêu ngạo thường dẫn đến sự cô lập xã hội.