The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thời trang du lịch
Người sống sót kỳ diệu
U90 xúc động
người tổ chức lễ kỷ niệm
ghi dấu ấn
kết nối đầu tư
bọ cánh cứng ăn gỗ
đồ chơi lăn