The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự di chuyển vật thể bằng sức mạnh tâm linh
lối sống tiết kiệm
nước lạnh
thành bụng
tham gia hoạt động tình nguyện
chuẩn mực thẩm mỹ
sự phục hồi răng
Nghệ thuật anime