The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giải pháp thần kỳ, liều thuốc tiên
không hoàn toàn, không hẳn
Đau thần kinh tọa
Hồng Loan
dịch vụ chuyên biệt
ngôn ngữ C#
vốn cổ phần
Sức mạnh tương đối