She loves to inline skate at the park every weekend.
Dịch: Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.
Inline skating is a fun way to exercise.
Dịch: Trượt patin là một cách thú vị để tập thể dục.
giày trượt bánh
giày trượt
người trượt patin
trượt patin
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vòng hông quả táo
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
Thử thách thời thơ ấu
khu vực xây dựng
đối tác thương mại chính
bình tiểu, chậu tiểu
bảng phân công nhiệm vụ
viên thuốc