The economic crisis left many people homeless and carless.
Dịch: Cuộc khủng hoảng kinh tế khiến nhiều người không nhà không xe.
He lost his job and ended up homeless and carless.
Dịch: Anh ấy mất việc và cuối cùng trở nên không nhà không xe.
khánh kiệt
bần cùng
tình trạng vô gia cư
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tủ hồ sơ
quý sống tự tế
cú pháp
Rối loạn chức năng động mạch
dịch vụ hỗ trợ sinh viên
mua một chiếc máy tính xách tay
cắt cụt chi
sự bất lực