His educational ability is remarkable.
Dịch: Khả năng giáo dục của anh ấy thật đáng chú ý.
She has shown great educational ability in her studies.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện khả năng giáo dục tuyệt vời trong việc học của mình.
khả năng giáo dục
khả năng học tập
giáo dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cập nhật Instagram
Giúp đỡ cộng đồng
chia sẻ clip
Visual giống hệt
lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn
tin chồng cũ
Kết quả đột phá
sự phá sản