His educational ability is remarkable.
Dịch: Khả năng giáo dục của anh ấy thật đáng chú ý.
She has shown great educational ability in her studies.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện khả năng giáo dục tuyệt vời trong việc học của mình.
khả năng giáo dục
khả năng học tập
giáo dục
18/12/2025
/teɪp/
làn da trắng bóc
Liên hệ Zalo
Chính sách bồi thường
Quản lý hồ sơ
món hầm rau củ
tự túc
Su su (một loại rau ăn trái thuộc họ bí)
Thèm muốn, khao khát