The company decided to conduct a joint audit to reduce costs.
Dịch: Công ty quyết định tiến hành kiểm toán chung để giảm chi phí.
A joint audit can provide a more comprehensive view of the financial statements.
Dịch: Một cuộc kiểm toán chung có thể cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về báo cáo tài chính.