The commercial transaction was completed successfully.
Dịch: Giao dịch thương mại đã hoàn thành thành công.
This commercial transaction involves the exchange of goods for money.
Dịch: Giao dịch thương mại này bao gồm việc trao đổi hàng hóa để lấy tiền.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.