The forewarning of a storm helped us prepare.
Dịch: Cảnh báo trước về cơn bão đã giúp chúng tôi chuẩn bị.
She received a forewarning about the upcoming changes.
Dịch: Cô ấy nhận được một cảnh báo trước về những thay đổi sắp tới.
cảnh báo
cảnh giác
cảnh báo trước
đã cảnh báo trước
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cuộc họp quản lý
sự làm ô uế, sự làm nhơ
tỉnh táo không phản ứng
thích quần áo rộng thùng thình
Lập kế hoạch dự án
vận động hành lang
con dê rừng
nghề bảo vệ