She stole the spotlight with her amazing performance.
Dịch: Cô ấy đã chiếm spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the spotlight at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới đã chiếm spotlight tại hội nghị.
thống trị
làm lu mờ
lấn át
tâm điểm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
người tu hành
tạo hình nhân vật
Xử lý thông tin
sản phẩm trung gian
Nhân viên phát triển kinh doanh
bài đăng trên mạng xã hội
vị tha
cây cam thảo