She stole the spotlight with her amazing performance.
Dịch: Cô ấy đã chiếm spotlight với màn trình diễn tuyệt vời của mình.
The new product stole the spotlight at the conference.
Dịch: Sản phẩm mới đã chiếm spotlight tại hội nghị.
thống trị
làm lu mờ
lấn át
tâm điểm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
một người/điều gì đó đặc biệt hiếm có
nước Slovakia
Biểu đạt sáng tạo
khóa van điện tử
vụng về, lóng ngóng
tính nguy hiểm
tha thứ
chùm điện tử