The audit revealed several instances of potential fraud.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một vài trường hợp gian lận tiềm ẩn.
We need to investigate this potential fraud further.
Dịch: Chúng ta cần điều tra thêm về vụ gian lận tiềm ẩn này.
gian lận có thể xảy ra
gian lận có khả năng xảy ra
gian lận
lừa đảo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự tán thành, sự chào mừng
bãi biển đông khách du lịch
tập thể lớp
Sự không công nhận
biết ơn
Đội tuyển Việt Nam
người canh gác, người bảo vệ
Bộ trưởng