The notarization of the document is essential for its validity.
Dịch: Việc công chứng tài liệu là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ.
She went to the notary for the notarization of her contract.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để công chứng hợp đồng của mình.
Notarization helps prevent fraud in legal documents.
Dịch: Công chứng giúp ngăn chặn gian lận trong các tài liệu pháp lý.