The notarization of the document is essential for its validity.
Dịch: Việc công chứng tài liệu là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ.
She went to the notary for the notarization of her contract.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để công chứng hợp đồng của mình.
Notarization helps prevent fraud in legal documents.
Dịch: Công chứng giúp ngăn chặn gian lận trong các tài liệu pháp lý.
Người có ảnh hưởng, thường là trên mạng xã hội, có khả năng tác động đến hành vi hoặc quyết định của người khác.