The relative reduction in cost was significant.
Dịch: Mức giảm tương đối trong chi phí là đáng kể.
We observed a relative reduction in errors after the training.
Dịch: Chúng tôi quan sát thấy sự giảm tương đối về lỗi sau khóa đào tạo.
Giảm tỉ lệ
Giảm so sánh
tương đối
giảm
07/11/2025
/bɛt/
Nhà ở hỗ trợ
đi lang thang, quanh co
Đại diện nước nhà
ngân hàng cộng đồng
Sự chán nản
Phó đội trưởng
Sự tẩy lông
Người tham gia giao thông