The deputy business director will present the quarterly report.
Dịch: Giám đốc kinh doanh phó sẽ trình bày báo cáo hàng quý.
She was promoted to deputy business director after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên giám đốc kinh doanh phó sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The deputy business director oversees the sales team.
Dịch: Giám đốc kinh doanh phó phụ trách đội ngũ bán hàng.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)