verb phrase
No interest rate adjustment
/noʊ ˈɪntrəst reɪt əˈdʒʌstmənt/ không điều chỉnh lãi suất
noun
critically acclaimed film
/ˌkrɪtɪkli əˈkleɪmd fɪlm/ phim được giới phê bình đánh giá cao
noun
focused effort
Nỗ lực tập trung, cố gắng có chủ ý vào một mục tiêu cụ thể
noun
coffee klatch
cắt cà phê xã giao
noun
zookeeper
Người chăm sóc động vật trong sở thú