She uploaded a short video to YouTube.
Dịch: Cô ấy đã tải một video ngắn lên YouTube.
I saw a short video about the new product.
Dịch: Tôi đã xem một video ngắn về sản phẩm mới.
clip ngắn
video ngắn gọn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thỏa thuận giá
Nhà tư vấn giáo dục
thiết bị chiếu sáng
quả hồng
nhường, nhượng bộ
chuột
ốc bươu vàng
kẹp