The movie was very entertaining.
Dịch: Bộ phim rất giải trí.
He has an entertaining personality.
Dịch: Anh ấy có một tính cách thú vị.
vui nhộn
thích thú
giải trí
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khắc phục mọi thiệt hại
Sốt MXH
Cảm thấy thoải mái, tự do làm điều gì đó
phương thức ăn uống
sự nuôi dưỡng, sự giáo dục
kiểm tra, thử nghiệm
Ảnh thẻ ảnh nhận diện
Bắp cải Trung Quốc