His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
08/11/2025
/lɛt/
Tìm điểm chung
Sự tăng giá tài sản
dầu thơm
lột xác dòng kênh
mức độ hiệu suất
sự tham gia, sự cam kết
Tiêu hóa
kiểm soát bệnh tật