His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phim giáo dục
người phụ nữ độc lập
gặp rắc rối, gặp khó khăn
mức lãi suất cao
hoạt động
Bún chả
Tháng Tư
sự hết hạn