His behaviour alienated many of his colleagues.
Dịch: Hành vi của anh ấy đã làm cho nhiều đồng nghiệp xa lánh.
The new policies alienated many voters.
Dịch: Các chính sách mới đã làm mất lòng nhiều cử tri.
Làm cho xa cách
Làm mất thiện cảm
Sự xa lánh
Bị xa lánh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Thám tử (số nhiều)
thuốc hạ sốt
bệnh viện da liễu
bột ngũ cốc
trách nhiệm một phần
con lừa
làm phim nghiệp dư
cư dân địa phương