We need to resolve this issue quickly.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.
The company resolved the complaint quickly and efficiently.
Dịch: Công ty đã giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
thúc đẩy
tăng tốc
giải quyết một cách nhanh chóng
sự giải quyết nhanh chóng
nhanh chóng
12/09/2025
/wiːk/
cơ hội ghi bàn
họ hàng, bà con
Phát triển bền vững thân thiện với môi trường.
Ngày Đức Phật
nghệ thuật nói trước công chúng
gốc rễ bị mất
thu hoạch muối
Tội phạm ma túy