This is a manufactured vehicle.
Dịch: Đây là một chiếc xe sản xuất.
The manufactured vehicle is on display.
Dịch: Chiếc xe sản xuất đang được trưng bày.
xe sản xuất
xe xuất xưởng
sản xuất
nhà sản xuất
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
muộn sửa sai từ lâu
hộ gia đình đổi mới
thức dậy muộn
thời kỳ may mắn
chống thấm nước
không trả lời điện thoại
tiểu nhân
lồng vào chuyện học