The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Gây khó chịu, làm phiền
thể thao trên không
Khoảnh khắc bên nhau
lý do sức khỏe
Đáng mến, dễ thương
sự làm giảm đi, sự làm cùn đi
bê bối lộ ảnh
Kem dưa gang