The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thanh toán đảm bảo
bài kiểm tra
cư dân rừng
hiệu ứng bokeh (trong nhiếp ảnh)
phân tích đối chiếu
Bọ Cạp
Có vị chua nhẹ, thường được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
Sóng bức xạ