The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
báo cáo thương vong
những lời nói phỉ báng
va chạm
ghế ottoman
chuồng (cho ngựa, gia súc); quầy hàng; gian hàng
ngày báo cáo
chuyện không vui
ủng hộ công lý