He was finally freed from prison.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã được thả khỏi tù.
The animals were freed from their cages.
Dịch: Các con vật đã được giải phóng khỏi những chiếc lồng.
Nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của một người trong lĩnh vực học thuật hoặc giáo dục