He freed himself from his responsibilities.
Dịch: Anh ấy đã giải phóng bản thân khỏi trách nhiệm của mình.
She freed herself from the abusive relationship.
Dịch: Cô ấy đã tự giải thoát mình khỏi mối quan hệ ngược đãi.
giải phóng bản thân
tự gỡ mình
sự tự do
tự do
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cục diện chiến trường
chương trình đào tạo
quan điểm tích cực
sản xuất chất bán dẫn
thẻ giảm giá
nhà cầm quyền độc tài
thích nghi tốt
bài học khác