He freed himself from his responsibilities.
Dịch: Anh ấy đã giải phóng bản thân khỏi trách nhiệm của mình.
She freed herself from the abusive relationship.
Dịch: Cô ấy đã tự giải thoát mình khỏi mối quan hệ ngược đãi.
giải phóng bản thân
tự gỡ mình
sự tự do
tự do
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khái niệm trừu tượng
Việt Nam
cuộc họp cộng đồng
mẹ nuôi
Nghiên cứu làm đường
Bệnh viện sản phụ khoa Tu Du
khu vực bị che giấu
thạch anh