I saw a faint silhouette in the distance.
Dịch: Tôi thấy một hình bóng thấp thoáng ở đằng xa.
The faint silhouette of the mountains appeared through the fog.
Dịch: Hình bóng thấp thoáng của những ngọn núi hiện ra qua màn sương.
Đường nét mơ hồ
Hình dáng lờ mờ
Mờ nhạt
Hình bóng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Biến dạng tới hạn
Áo hở vai
quy tắc chiến đấu
Người phù rể
cập nhật đề thi
Động vật thân mềm
Ngủ gật
hợp chất, tổ hợp