I like to take a nap after lunch.
Dịch: Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa.
She fell asleep for a short nap.
Dịch: Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn.
A quick nap can boost your energy.
Dịch: Một giấc ngủ ngắn có thể tăng cường năng lượng của bạn.
ngủ gà
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ
ngủ ngắn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Dáng người uy nghi, bệ vệ
lưỡng tính
nấm kim châm
Não cá vàng (chỉ khả năng ghi nhớ kém)
được tôn kính
vở hài kịch, trò hề
Quốc tế hóa
thước dây