I like to take a nap after lunch.
Dịch: Tôi thích ngủ trưa sau bữa trưa.
She fell asleep for a short nap.
Dịch: Cô ấy đã ngủ một giấc ngắn.
A quick nap can boost your energy.
Dịch: Một giấc ngủ ngắn có thể tăng cường năng lượng của bạn.
ngủ gà
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ
ngủ ngắn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công nghệ sống thông minh
cạnh tranh không lành mạnh
tự động phản hồi
Rượu tinh chế
trộn lẫn, nhầm lẫn
kỷ lục buồn
Review phim
Màu xanh ngọc