The water standard must be met to ensure safety.
Dịch: Tiêu chuẩn nước phải được đáp ứng để đảm bảo an toàn.
Institutions must comply with the established water standards.
Dịch: Các tổ chức phải tuân thủ các tiêu chuẩn nước đã được thiết lập.
tiêu chuẩn chất lượng nước
quy định về nước
nước
tiêu chuẩn hóa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
rào cản giao tiếp
rộng thùng thình, lỏng lẻo
kỳ thu hoạch
vải địa kỹ thuật
tờ rơi, sách nhỏ
Chứng chỉ cơ bản về CNTT
quy mô kinh doanh
đầu máy xe lửa